CHIÊM TINH HỌC DÀNH CHO LINH HỒN – MỤC LỤC

0
112

Mục Lục

 

 

Vị Trí của Giao Điểm Mặt Trăng của Bạn x

Phần Giới Thiệu 1

Cách sử dung quyển sách này 9

Giao Điểm Bắc nằm ở cung Bạch Dương 19

Khái quát 19

Tính cách 22

Nhu cầu 31

Các mối quan hệ 41

Mục tiêu 52

Bài Hát Chủ Đề Chữa Lành 62

Giao Điểm Bắc nằm ở cung Kim Ngưu 63

Khái quát 63

Tính cách 66

Nhu cầu 78

Các mối quan hệ 87

Mục tiêu 99

Bài Hát Chủ Đề Chữa Lành 109

Giao Điểm Bắc nằm ở cung Song Tử no

Khái quát 110

Tính cách 113

Nhu cầu 124

Các mối quan hệ 132

Mục tiêu 143

Bài Hát Chủ Đề Chữa Lành 152

viii Mục Lục

Giao Điểm Bắc nằm ở cung Cự Giải 153

Khái quát 153

Tính cách 156

Nhu cầu 166

Các mối quan hệ 173

Mục tiêu 183

Bài Hát Chủ Đề Chữa Lành 191

 

Giao Điểm Bắc nằm ở cung Sư Tử 192

Khái quát 192

Tính cách 195

Nhu cầu 205

Các mối quan hệ 214

Mục tiêu 224

Bài Hát Chủ Đề Chữa Lành 233

 

Giao Điểm Bắc nằm ở cung Xử Nữ 234

Khái quát 234

Tính cách 237

Nhu cầu 250

Các mối quan hệ 258

Mục tiêu 265

Bài Hát Chủ Đề Chữa Lành 270

 

Giao Điểm Bắc nằm ở cung Thiên Bình  271

Khái quát 271

Tính cách 274

Nhu cầu 284

Các mối quan hệ 290

Mục tiêu 304

Bài Hát Chủ Đề Chữa Lành 311

 

Giao Điểm Bắc nằm ở cung Thiên Yết  312

Khái quát 312

Tính cách 315

Nhu cầu 323

Các mối quan hệ 335

Mục tiêu 347

Bài Hát Chủ Đề Chữa Lành 356

ix Mục Lục

 

Giao Điểm Bắc nằm ở cung Nhân Mã  357

Khái quát 357

Tính cách 360

Nhu cầu 370

Các mối quan hệ 380

Mục tiêu 389

Bài Hát Chủ Đề Chữa Lành 397

 

Giao Điểm Bắc nằm ở cung Ma Kết  398

Khái quát 398

Tính cách 401

Nhu cầu 412

Các mối quan hệ 420

Mục tiêu 431

Bài Hát Chủ Đề Chữa Lành 443

 

Giao Điểm Bắc nằm ở cung Bảo Bình  444

Khái quát 444

Tính cách 447

Nhu cầu 457

Các mối quan hệ 467

Mục tiêu 477

Bài Hát Chủ Đề Chữa Lành 486

 

Giao Điểm Bắc nằm ở cung Song Ngư 487

Khái quát 487

Tính cách 490

Nhu cầu 500

Các mối quan hệ 508

Mục tiêu 518

Bài Hát Chủ Đề Chữa Lành 528

 

Vị trí của Giao Điểm Bắc của Bạn

TÌM KHOẢNG THỜI GIAN CÓ CHỨA NGÀY SINH CỦA BẠN TRONG BẢNG DƯỚI ĐÂY.

VỊ TRÍ CỦA GIAO ĐIỂM BẮC CỦA BẠN ĐƯỢC LIỆT KÊ PHÍA BÊN PHẢI NGÀY SINH.

10 Tháng 5, 1899 – 21 Tháng 1, 1901 Nhân Mã

22 Tháng 1, 1901 – 21 Tháng 7, 1902 Thiên Yết

22 Tháng 7, 1902 – 15 Tháng 1, 1904 Thiên Bình

16 Tháng 1, 1904 – 18 Tháng 9, 1905 Xử Nữ

19 Tháng 9, 1905 – 30 Tháng 3, 1907 Sư Tử

31 Tháng 3, 1907 – 27 Tháng 9, 1908 Cự Giải

28 Tháng 9, 1908 – 23 Tháng 3, 1910 Song Tử

24 Tháng 3, 1910 – 8 Tháng 12, 1911 Kim Ngưu

9 Tháng 12, 1911 – 6 Tháng 6, 1913 Bạch Dương

7 Tháng 6, 1913 – 3 Tháng 12, 1914 Song Ngư

4 Tháng 12, 1914 – 31 Tháng 5, 1916 Bảo Bình

1 Tháng 6, 1916 – 13 Tháng 2, 1918 Ma Kết

14 Tháng 2, 1918 – 15 Tháng 8, 1919 Nhân Mã

16 Tháng 9, 1919 – 7 Tháng 2, 1921 Thiên Yết

8 Tháng 2, 1921 – 23 Tháng 8, 1922 Sư Tử

24 Tháng 8, 1922 – 23 Tháng 4, 1924 Xử Nữ

24 Tháng 4, 1924 – 26 Tháng 10, 1925 Sư Tử

27 Tháng 10, 1925 – 16 Tháng 4, 1927 Cự Giải

17 Tháng 4, 1927 – 28 Tháng 12, 1928 Song Tử

29 Tháng 12, 1928 – 7 Tháng 7, 1930 Kim Ngưu

8 Tháng 7, 1930 – 28 Tháng 12, 1931 Bạch Dương

29 Tháng 12, 1931 – 24 Tháng 6, 1933 Song Ngư

25 Tháng 6, 1933 – 8 Tháng 3, 1935 Bảo Bình

9 Tháng 3, 1935 – 14 Tháng 9, 1936 Ma Kết

15 Tháng 9, 1936 – 3 Tháng 3, 1938 Nhân Mã

4 Tháng 3, 1938 – 12 Tháng 9, 1939 Thiên Yết

13 Tháng 9, 1939 – 24 Tháng 5, 1941 Thiên Bình

25 Tháng 5, 1941 – 21 Tháng 11, 1942 Xử Nữ

22 Tháng 11, 1942 – 11 Tháng 5, 1944 Sư Tử

12 Tháng 5, 1944 – 13 Tháng 12, 1945 Cự Giải

14 Tháng 12, 1945 – 2 Tháng 8, 1947 Song Tử

3 Tháng 8, 1947 – 26 Tháng 1, 1949 Kim Ngưu

27 Tháng 1, 1949 – 26 Tháng 7, 1950 Bạch Dương

27 Tháng 7, 1950 – 28 Tháng 3, 1952 Song Ngư

29 Tháng 3, 1952 – 9 Tháng 10, 1953 Bảo Bình

10 Tháng 10, 1953 – 2 Tháng 4, 1955 Ma Kết

3 Tháng 4, 1955 – 4 Tháng 10, 1956 Nhân Mã

5 Tháng 10, 1956 – 16 Tháng 6, 1958 Thiên Yết

17 Tháng 6, 1958 – 15 Tháng 12, 1959 Thiên Bình

16 Tháng 12, 1959 – 10 Tháng 6, 1961 Xử Nữ

11 Tháng 6, 1961 – 23 Tháng 12, 1962 Sư Tử

24 Tháng 12, 1962 – 25 Tháng 8, 1964 Cự Giải

26 Tháng 8, 1964 – 19 Tháng 2, 1966 Song Tử

20 Tháng 2, 1966 – 19 Tháng 8, 1967 Kim Ngưu

20 Tháng 8, 1967 – 19 Tháng 4, 1969 Bạch Dương

20 Tháng 4, 1969 – 2 Tháng 11, 1970 Song Ngư

3 Tháng 11, 1970 – 27 Tháng 4, 1972 Bảo Bình

28 Tháng 4, 1972 – 27 Tháng 10, 1973 Ma Kết

28 Tháng 10, 1973 – 10 Tháng 7, 1975 Nhân Mã

11 Tháng 7, 1975 – 7 Tháng 1, 1977 Thiên Yết

8 Tháng 1, 1977 – 5 Tháng 7, 1978 Thiên Bình

6 Tháng 7, 1978 – 12 Tháng 1, 1980 Xử Nữ

13 Tháng 1, 1980 – 24 Tháng 9, 1981 Sư Tử

25 Tháng 9, 1981 – 16 Tháng 3, 1983 Cự Giải

17 Tháng 3, 1983 – 11 Tháng 9, 1984 Song Tử

12 Tháng 9, 1984 – 6 Tháng 4, 1986 Kim Ngưu

7 Tháng 4, 1986 – 2 Tháng 12, 1987 Bạch Dương

3 Tháng 12, 1987 – 22 Tháng 5, 1989 Song Ngư

23 Tháng 5, 1989 – 18 Tháng 11, 1990 Aquarius

19 Tháng 11, 1990 – 1 Tháng 8, 1992 Ma Kết

2 Tháng 8, 1992 – 1 Tháng 2, 1994 Nhân Mã

2 Tháng 2, 1994 – 31 July, 1995 Thiên Yết

1 Tháng 8, 1995 – 25 Tháng 1, 1997 Thiên Bình

26 Tháng 1 – 1997 – 20 Tháng 10, 1998 Xử Nữ

21 Tháng 10, 1998 – 9 Tháng 4, 2000 Sư Tử

10 Tháng 4, 2000 – 12 Tháng 10, 2001 Cự Giải

13 Tháng 10, 2001 – 13 Tháng 4, 2003 Song Tử

14 Tháng 4, 2003 – 25 Tháng 12, 2004 Kim Ngưu

26 Tháng 12, 2004 – 21 Tháng 6, 2006 Bạch Dương

22 Tháng 6, 2006 – 18 Tháng 12, 2007 Song Ngư

19 Tháng 12, 2007 – 21 Tháng 8, 2009 Bảo Bình

22 Tháng 8, 2009 – 3 Tháng 3, 2011 Ma Kết

4 Tháng 3, 2011 – 29 Tháng 8, 2012 Nhân Mã

30 Tháng 8, 2012 – 18 Tháng 2, 2014 Thiên Yết

19 Tháng 2, 2014 – 11 Tháng 11, 2015 Thiên Bình

12 Tháng 11, 2015 – 9 Tháng 5, 2017 Xử Nữ

10 Tháng 5, 2017 – 6 Tháng 11, 2018 Sư Tử

7 Tháng 11, 2018 – 4 Tháng 5, 2020 Cự Giải

5 Tháng 5, 2020 – 18 Tháng 1, 2022 Song Tử

19 Tháng 1, 2002 – 17 Tháng 7, 2023 Kim Ngưu

18 Tháng 7, 2023 – 11 Tháng 1, 2025 Bạch Dương

12 Tháng 1, 2025 – 26 Tháng 7, 2026 Song Ngư

27 Tháng 7, 2026 – 26 Tháng 3, 2028 Bảo Bình

27 Tháng 3, 2028 – 23 Tháng 9, 2029 Ma Kết

24 Tháng 9, 2029 – 20 Tháng 3, 2031 Nhân Mã

21 Tháng 3, 2031 – 1 Tháng 12, 2032 Thiên Hạt

2 Tháng 12, 2032 – 3 Tháng 6, 2034 Thiên Bình

4 Tháng 6, 2034 – 29 Tháng 11, 2035 Xử Nữ

30 Tháng 11, 2035 – 29 Tháng 11, 2037 Sư Tử

30 Tháng 11, 2035 – 29 Tháng 5, 2037 Sử Tử

30 Tháng 5, 2037 – 9 Tháng 2, 2039 Cự Giải

10 Tháng 2, 2039 – 10 Tháng 8, 2040 Song Tử

11 Tháng 8, 2040 – 3 Tháng 2, 2042 Kim Ngưu

4 Tháng 2, 2042 – 18 Tháng 8, 2043 Bạch Dương

19 Tháng 8, 2043 – 18 Tháng 4, 2045 Song Ngư

19 Tháng 4, 2045 – 18 Tháng 10, 2046 Bảo Bình

19 Tháng 10, 2046 – 11 Tháng 4, 2048 Ma Kết

12 Tháng 4, 2048 – 14 Tháng 12, 2049 Nhân Mã

15 Tháng 12, 2049 – 28 Tháng 6, 2051 Thiên Yết

 

Dữ liệu do Trung tâm Chiêm Tinh Hoa Kỳ cung cấp

 

Tham khảo tại địa chỉ trên mạng:

http://www.astroamerica.com

***

Tổng hợp sách trong Thư viện trái đất 

Facebook page

ĐỂ LẠI NHẬN XÉT

Please enter your comment!
Please enter your name here